446 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM

flyhigh.edu.vn.s1@gmail.com

Giới thiệu

Tin tức

Liên hệ

Học thử

Miễn phí (toàn quốc)

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

Tin tức

Collocations về countryside từ vựng miền quê

post on 2020/09/11 by Admin

Collocations về countryside từ vựng miền quê

Làm bài tập

Trong bài học lần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng miền quê và cách sử dụng và sắp xếp từ ngữ theo chủ đề countryside (miền quê).

Có thể bạn quan tâm:

1. Landscape (phong cảnh)

  • Surrounding countryside = phong cảnh xung quanh

From the hotel room, he looked out over the surrounding countryside.

Từ phòng khách sạn, anh ta nhìn ra khung cảnh đồng quê xung quanh.

 

Open fields = cánh đồng trải dài và rộng, không bị chắn bởi rừng rậm hay nhà cửa

The open fields which are uninterrupted by houses in here remind me of my country.

Những cánh đồng trải dài không bị đứt đoạn bởi nhà cửa ở đây làm tôi nhớ đến quê hương.

 

Dramatic setting = khung cảnh ấn tượng, hùng vỹ

We enjoyed the dramatic setting of the rocky mountains.

Chúng tôi thích thú trước cảnh tượng hùng vỹ của vùng núi đá.

 

Unspoilt countryside = khung cảnh đồng quê chưa bị biến đổi bởi những toà nhà hiện đại hoặc nhà máy

The countryside is unspoilt by industry.

Phong cảnh nông thôn ở đây chưa bị biến đổi bởi công nghiệp.

  • Familiar landscape = phong cảnh quen thuộc

Gentle landscape = phong cảnh thanh bình

Bleak landscape = phong cảnh hoang sơ

 

We miss the familiar/gentle/bleak landscape in our village.

Chúng tôi nhớ khung cảnh quen thuộc/yên bình/hoang sơ ở làng mình.

  • Rocky mountains = núi đá

Mountains towering = núi mọc sừng sững

Snow-covered mountains = núi được tuyết bao phủ

 

Let’s take some pictures with the snow-covered mountains.

Hãy chụp một vài tấm với những ngọn núi tuyết này.

  • Dense forest = rừng rậm, cây cối mọc dày đặc

Steep slope = vách núi dựng đứng

Fast flowing river = dòng sông chảy xiết

 

There is a fast flowing river on the edge of the dense forest.

Có một dòng sông chảy xiết ở bên rìa khu rừng rậm.

  • Follow a path = đi theo một con đường nhỏ

The students followed a long path down to the river.

Đám học sinh đi men theo con đường nhỏ để tới dòng sông.

 

Catch a glimpse of = nhìn thấy một cảnh tượng gì đó

I caught a glimpse of a men swimming in the river.

Tôi nhìn thấy một người đàn ông đang bơi trên sông.

 

Catch sight of somebody = nhìn thấy, bắt gặp ai đó

The wild cat caught sight of us and ran away quickly.

Con mèo hoang nhìn thấy chúng tôi và bỏ chạy rất nhanh.

 

Fall into ruin = bị hỏng, bị huỷ hoại

There is an old mansion near the lake which fell into ruin hundreds years ago.

Có một biệt thự ở gần hồ đã bị hoang phế từ trăm năm trước.

 

Block the view = che, làm cho không nhìn thấy cảnh tượng gì

The dense forest blocked the view of the rocky mountains.

Khu rừng rậm chắn mất những ngọn núi đá.

 

Destroy the countryside = huỷ hoại phong cảnh vùng nông thôn

The textile factory is projected to destroy the countryside.

Nhà máy may được dự đoán sẽ huỷ hoại phong cảnh vùng nông thôn.

 

2. Uninterrupted view = khung cảnh không bị che lấp

Ví dụ:

We admired the uninterrupted view of the padding fields from our room.

Chúng tôi thích khung cảnh cánh đồng quê không bị che lấp từ phòng mình.

 

Panoramic view = khung cảnh rộng, có góc nhìn rộng, toàn cảnh

Ví dụ:

From the top of this skyscraper, we can have a panoramic view of the city.

Từ đỉnh của toà nhà chọc trời này, chúng ta có thể nhìn toàn cảnh thành phố.

 

Spectacular view = cảnh tượng đặc biệt, ấn tượng

Ví dụ:

There is a spectacular view of the forest from the balcony of the coffee shop.

Từ ban công của quán cà phê có thể nhìn thấy cảnh khu rừng rất ấn tượng.

 

Enjoy a view = admire a view

Ví dụ:

They stopped driving for a moment to enjoy the view of the mountains.

Họ dừng xe một lúc để nhìn ngắm, tận hưởng khung cảnh vùng rừng núi.

 

3. Breathtaking scenery = cảnh đẹp đến ngạt thở, rất đẹp

Ví dụ:

This country has some breathtaking scenery, such as beach, mountains, lakes.

Đất nước này có nhiều cảnh đẹp đến kinh ngạc như biển, núi, hồ.

 

Dominate the landscape = một cảnh tượng có thể nhìn rõ từ rất xa

Ví dụ:

The forbidden city dominates the landscape for yards around.

Tử Cấm Thành có thể được nhìn thấy sừng sững từ cách xa hàng dặm.

 

4. Beach stretches = đường bờ biển, bãi biển

Ví dụ:

After dinner, we wanderred along 50-mile white sand beach stretches.

Sau bữa ăn tối, chúng tôi đi lang thang dọc theo 50 dặm đường bờ biển cát trắng.

 

Sandy beach = bãi biển cát

Ví dụ:

The resort has its private sandy beach.

Khu resort này có bãi biển riêng của họ (khách bên ngoài không được vào).

 

Secluded beach = bãi biển rất đông người tắm.

Ví dụ:

In China, the beaches are secluded in the summer.

Ở Trung Quốc, các bãi biển đông kín người vào mùa hè.

 

Golden sands = cát vàng

White sands = cát trắng

Ví dụ:

I love wandering along the golden sand beach stretches.

Tôi thích đi lang thang dọc bờ biển cát vàng.

 

5. Peaceful countryside  = tranquil countryside = vùng nông thôn yên bình

Ví dụ:

To escape from hustle and bustle of the city,  we decided to move to the tranquil countryside

Để chạy trốn khỏi sự ồn ào náo nhiệt của thành phố, chúng tôi quyết định chuyển tới một vùng nông thôn yên bình

Làm bài tập