446 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM

flyhigh.edu.vn.s1@gmail.com

Giới thiệu

Tin tức

Liên hệ

Học thử

Miễn phí (toàn quốc)

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

0983 323 281

Hotline tư vấn miễn phí

Tin tức

So sánh had better và should, cấu trúc It’s time

post on 2020/09/04 by Admin

So sánh had better và should, cấu trúc It’s time

Làm bài tập

Hôm nay chúng ta sẽ so sánh sự giống và khác nhau giữa had better và should về cấu trúc cũng như cách sử dụng, và sẽ tìm hiểu một cấu trúc mới là It’s time.

1. Should vs Had better

Had better có ý nghĩa gần giống should nhưng không giống hoàn toàn 100%.

Cụ thể:

Người ta sử dụng had better trong những trường hợp cụ thể (không dùng khi nói chung chung). Should có thể được sử dụng trong mọi trường hợp để nêu ý kiến hoặc biểu đạt một lời khuyên.

Tham khảo:

Ví dụ:

  • It is raining outside. You had better bring an umbrella when going out.

Trời đang mưa. Bạn nên mang theo một chiếc ô khi đi ra ngoài. (Trong hoàn cảnh cụ thể là trời đang mưa vào thời điểm nói)

  • In my opinion, television programmes containing violent graphic should be banned.

Theo ý kiến của tôi, những chương trình ti vi có chứa hình ảnh bạo lực cần phải bị cấm. (Đây là ý kiến nói chung, không cụ thể nhắm vào một chương trình nào hay một thời điểm nào)

 

Khi sử dụng had better, luôn có một mối nguy hiểm hoặc một vấn đề sẽ xảy đến nếu bạn không làm theo lời khuyên đó. Should thì chỉ đơn giản mang ý nghĩa là sẽ tốt hơn nếu làm như vậy.

Ví dụ:

  • It’s an excellent movie. You should see it, you will definitely like it.

Đó là một bộ phim xuất sắc. Bạn nên xem nó, bạn nhất định sẽ thích nó.

  • The movie will start at 10 a.m. We had better hurry up or we will be late.

Bộ phim bắt đầu chiếu lúc 10 giờ. Chúng ta nên nhanh chân lên hoặc chúng ta sẽ bị muộn.

 

2. Cấu trúc It’s time

Cấu trúc: It’s time + for somebody + to do something

Ví dụ:

  • It’s time for us to leave.

= It’s time to leave.

Chúng tôi phải rời đi rồi.

 

Cách nói khác: It’s too late. It’s time we left.

Trong câu trên, dù sử dụng left là dạng quá khứ của leave, câu vẫn mang ý nghĩa hiện đại hoặc tương lai.

Ví dụ khác:

  • It’s 10 a.m. but my son is still in bed. It’s time he went to school.

Đã là 10 giờ rồi nhưng con trai tôi vẫn ở trên giường. Đã đến lúc nó phải đi học rồi.

 

Cấu trúc It’s time + somebody + did something = bạn đáng lẽ ra phải đã làm hoặc đã bắt đầu làm việc gì. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ trích hoặc phàn nàn.

  • It’s time my child did her homework but she is still watching television.

Đã đến giờ con tôi phải làm bài tập nhưng nó vẫn xem tivi.

  • It’s time we cleaned our house. It is such a mess.

Đã đến lúc chúng ta dọn dẹp nhà cửa. Nhà quá là bừa.

Làm bài tập